Có 2 kết quả:
信用證 xìn yòng zhèng ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄓㄥˋ • 信用证 xìn yòng zhèng ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄓㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
letter of credit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
letter of credit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0